 
         
         
    Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
 
                                    Hàn Quốc
 
                                    Ireland
 
                                    Thái Lan
 
                                    Nhật Bản
 
                                    Úc
 
                                    Indonesia
 
                                    Hà Lan
 
                                    Ấn Độ
 
                                    Phần Lan
 
                                    Nga
 
                                    Vương quốc Anh
 
                                    Rwanda
 
                                    Thụy Điển
 
                                    Thụy Sĩ
 
                                    Peru
 
                                    Áo
 
                                    Ba Lan
 
                                    Hungary
 
                                    Thổ Nhĩ Kỳ
 
                                    Tây Ban Nha
 
                                    Cộng hòa Séc
 
                                    Liên minh châu Âu
 
                                    Ý
 
                                    Pháp
 
                                    Đức
 
                                    Na Uy
 
                                    Hy Lạp
 
                                    Pakistan
 
                                    Mauritius
 
                                    Ghana
 
                                    Croatia
 
                                    Nam Phi
 
                                    Morocco
 
                                    Bulgaria
 
                                    Bồ Đào Nha
 
                                    Hoa Kỳ
 
                                    Mexico
 
                                    Israel
 
                                    Albania
 
                                    Uganda
 
                                    Sri Lanka
 
                                    Chile
 
                                    Kazakhstan
 
                                    Brazil
 
                                    Canada
 
                                    Ả Rập Saudi
 
                                    Ai Cập
 
                                    Colombia
 
                                    Paraguay
 
                                    Uruguay
 
                                    Singapore
 
                                    Argentina
2025 Oct 01
Wednesday
00:00:00
 
                                            KR
Imports YoY (Sep)
Dự Đoán
-4.10
Trước đó
5.60
Thấp
00:00:00
 
                                            KR
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
6.51
Trước đó
7.81
Thấp
00:00:00
 
                                            KR
Exports YoY (Sep)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
7.20
Trung bình
00:00:00
 
                                            KR
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
6.51
Trước đó
7.81
Thấp
00:01:00
 
                                            IE
AIB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
51.90
Thấp
00:01:00
 
                                            IE
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
Thấp
00:30:00
 
                                            TH
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
52.70
Trước đó
52.40
Thấp
00:30:00
 
                                            JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
48.40
Thấp
00:30:00
 
                                            KR
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
Thấp
01:30:00
 
                                            AU
RBA Chart Pack
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
 
                                            ID
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
4.18
Trước đó
3.99
Thấp
04:00:00
 
                                            ID
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
9.86
Trước đó
5.00
Thấp
04:00:00
 
                                            ID
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.08
Trước đó
0.13
Thấp
04:00:00
 
                                            ID
Core Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.17
Trước đó
2.20
Thấp
04:00:00
 
                                            ID
Imports YoY (Aug)
Dự Đoán
-5.86
Trước đó
-2.00
Thấp
04:00:00
 
                                            ID
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.31
Trước đó
2.50
Trung bình
04:00:00
 
                                            ID
Tourist Arrivals YoY (Aug)
Dự Đoán
13.01
Trước đó
Thấp
04:00:00
 
                                            ID
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
4.18
Trước đó
3.90
Trung bình
04:00:00
 
                                            ID
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
4.18
Trước đó
3.99
Trung bình
04:00:00
 
                                            ID
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
4.18
Trước đó
3.99
Thấp
04:30:00
 
                                            NL
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.50
Thấp
04:30:00
 
                                            IN
Cash Reserve Ratio
Dự Đoán
3.75
Trước đó
3.75
Thấp
04:30:00
 
                                            IN
RBI Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.50
Trung bình
04:30:00
 
                                            NL
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.80
Trung bình
04:30:00
 
                                            NL
CPI (Sep)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
04:30:00
 
                                            IN
Financial Stability Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
04:30:00
 
                                            IN
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.50
Trung bình
04:30:00
 
                                            IN
Reverse Repo Rate
Dự Đoán
3.35
Trước đó
Thấp
05:00:00
 
                                            NL
NEVI Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
51.60
Thấp
05:00:00
 
                                            IN
HSBC Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
59.30
Trước đó
58.50
Thấp
05:00:00
 
                                            FI
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.40
Thấp
05:00:00
 
                                            FI
Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.10
Thấp
05:00:00
 
                                            IN
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
59.30
Trước đó
58.50
Thấp
05:00:00
 
                                            ID
Tourist Arrivals YoY (Aug)
Dự Đoán
13.01
Trước đó
Thấp
06:00:00
 
                                            RU
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
48.50
Trung bình
06:00:00
 
                                            UK
Nationwide Housing Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
1.80
Trung bình
06:00:00
 
                                            RW
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.00
Thấp
06:00:00
 
                                            UK
Nationwide Housing Prices MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Trung bình
06:00:00
 
                                            RW
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
14.10
Thấp
06:30:00
 
                                            SE
Swedbank Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
55.30
Trước đó
52.30
Thấp
06:30:00
 
                                            CH
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.50
Cao
06:30:00
 
                                            AU
Commodity Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
-5.00
Trước đó
-4.50
Thấp
06:30:00
 
                                            CH
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.30
Cao
06:30:00
 
                                            SE
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
55.30
Trước đó
Thấp
06:40:00
 
                                            PE
CPI (Sep)
Dự Đoán
-0.29
Trước đó
Thấp
07:00:00
 
                                            AT
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
 
                                            PL
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
46.40
Thấp
07:00:00
 
                                            AT
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
07:00:00
 
                                            AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.20
Thấp
07:00:00
 
                                            AT
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.30
Thấp
07:00:00
 
                                            HU
HALPIM Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
48.80
Thấp
07:00:00
 
                                            TR
Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
47.30
Trước đó
47.00
Thấp
07:00:00
 
                                            HU
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
 
                                            AT
HICP MoM
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
 
                                            AT
CPI (Sep)
Dự Đoán
4.12
Trước đó
Thấp
07:00:00
 
                                            AT
HICP YoY
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
07:15:00
 
                                            ES
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
54.30
Trước đó
53.90
Cao
07:15:00
 
                                            ES
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
54.30
Trước đó
53.80
Trung bình
07:30:00
 
                                            CH
procure.ch Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
48.00
Cao
07:30:00
 
                                            AT
Unemployed Persons (Sep)
Dự Đoán
301.40
Trước đó
297.50
Thấp
07:30:00
 
                                            CZ
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
49.00
Thấp
07:30:00
 
                                            AT
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
6.80
Cao
07:30:00
 
                                            PE
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.11
Trước đó
1.50
Thấp
07:30:00
 
                                            CZ
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
49.00
Thấp
07:30:00
 
                                            PE
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.29
Trước đó
0.10
Thấp
07:30:00
 
                                            EU
ECB Elderson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:30:00
 
                                            AT
Employment Change (Sep)
Dự Đoán
301.40
Trước đó
Thấp
07:45:00
 
                                            IT
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.00
Cao
07:45:00
 
                                            IT
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
49.90
Trung bình
07:50:00
 
                                            FR
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
48.10
Cao
07:50:00
 
                                            FR
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
48.10
Trung bình
07:55:00
 
                                            DE
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
48.50
Cao
07:55:00
 
                                            EU
ECB De Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:55:00
 
                                            DE
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
48.50
Trung bình
07:55:00
 
                                            EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
08:00:00
 
                                            NO
DNB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
50.50
Thấp
08:00:00
 
                                            EU
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
49.50
Cao
08:00:00
 
                                            GR
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
54.50
Trước đó
54.00
Cao
08:00:00
 
                                            GR
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
54.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
 
                                            PE
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.11
Trước đó
1.50
Thấp
08:00:00
 
                                            PK
Wholesale Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
2.80
Thấp
08:00:00
 
                                            PE
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.29
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
 
                                            PE
CPI (Sep)
Dự Đoán
-0.29
Trước đó
Thấp
08:30:00
 
                                            UK
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
46.20
Cao
08:50:00
 
                                            MU
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.50
Thấp
09:00:00
 
                                            GH
CPI (Sep)
Dự Đoán
11.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
 
                                            HR
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
3.90
Thấp
09:00:00
 
                                            EU
Core Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.30
Trung bình
09:00:00
 
                                            HR
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
 
                                            ZA
ABSA Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
48.70
Thấp
09:00:00
 
                                            DE
Bundesbank Mauderer Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
 
                                            EU
HICP YoY
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
 
                                            AT
Employment Change (Sep)
Dự Đoán
301.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
 
                                            ZA
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
 
                                            EU
HICP MoM
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
 
                                            MA
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
Thấp
09:30:00
 
                                            DE
10-Year Bund Auction
Dự Đoán
2.77
Trước đó
Thấp
09:55:00
 
                                            UK
BoE Mann Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
 
                                            BG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.82
Trước đó
1.82
Thấp
10:00:00
 
                                            PT
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
2.10
Thấp
10:00:00
 
                                            IE
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
4.60
Thấp
10:00:00
 
                                            PT
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.80
Thấp
10:00:00
 
                                            MA
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
3.80
Thấp
10:00:00
 
                                            PT
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
6.00
Thấp
10:00:00
 
                                            ES
New Car Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
17.20
Trước đó
17.30
Thấp
10:00:00
 
                                            US
LMI Logistics Managers Index (Sep)
Dự Đoán
59.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
 
                                            ES
New Car Registrations YoY (Sep)
Dự Đoán
17.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
 
                                            ES
New Car Registrations MoM (Sep)
Dự Đoán
-37.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
 
                                            MX
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
244.40
Trước đó
245.00
Thấp
10:00:00
 
                                            IL
Composite Economic Index MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.64
Trước đó
-0.50
Thấp
10:00:00
 
                                            PT
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
 
                                            PT
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
4.70
Thấp
10:00:00
 
                                            AL
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
 
                                            US
OPEC Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:10:00
 
                                            EU
12-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
10:10:00
 
                                            EU
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.94
Trước đó
Thấp
10:10:00
 
                                            EU
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.96
Trước đó
Thấp
10:15:00
 
                                            ES
New Car Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
17.20
Trước đó
17.30
Thấp
10:15:00
 
                                            GH
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
11.50
Trước đó
10.40
Thấp
10:30:00
 
                                            UG
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
7.20
Thấp
11:00:00
 
                                            US
MBA Mortgage Applications (Sep/26)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
 
                                            US
MBA Mortgage Refinance Index (Sep/26)
Dự Đoán
1609.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
 
                                            US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Sep/26)
Dự Đoán
6.34
Trước đó
Trung bình
11:00:00
 
                                            US
MBA Mortgage Market Index (Sep/26)
Dự Đoán
388.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
 
                                            US
MBA Purchase Index (Sep/26)
Dự Đoán
174.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
 
                                            DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
 
                                            AL
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.70
Thấp
11:00:00
 
                                            LK
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-580.00
Trước đó
-490.00
Thấp
11:30:00
 
                                            IN
M3 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
9.50
Trước đó
Thấp
11:30:00
 
                                            CL
IMACEC Economic Activity YoY (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.00
Thấp
11:30:00
 
                                            CL
Economic Activity YoY (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
12:00:00
 
                                            MX
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
51.40
Trung bình
12:00:00
 
                                            CZ
Budget Balance (Sep)
Dự Đoán
-165.40
Trước đó
Thấp
12:15:00
 
                                            US
ADP Employment Change (Sep)
Dự Đoán
-3.00
Trước đó
50.00
Cao
12:20:00
 
                                            PK
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.50
Thấp
12:20:00
 
                                            PK
Wholesale Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
2.80
Thấp
12:20:00
 
                                            PK
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
4.00
Thấp
12:25:00
 
                                            KZ
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
12.20
Trước đó
12.00
Thấp
12:25:00
 
                                            KZ
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.20
Thấp
12:30:00
 
                                            ZA
Total Vehicle Sales (Sep)
Dự Đoán
51.88
Trước đó
Thấp
12:30:00
 
                                            ZA
Total New Vehicle Sales (Sep)
Dự Đoán
51.88
Trước đó
52.00
Thấp
12:30:00
 
                                            ZA
Vehicle Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
18.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
 
                                            BR
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
47.70
Trước đó
47.20
Thấp
13:00:00
 
                                            CH
SNB Quarterly Bulletin
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:00:00
 
                                            GH
Interest Rate
Dự Đoán
21.50
Trước đó
Thấp
13:30:00
 
                                            CA
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
48.00
Cao
13:45:00
 
                                            US
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
52.00
Cao
14:00:00
 
                                            US
ISM Manufacturing Prices (Sep)
Dự Đoán
63.70
Trước đó
63.20
Thấp
14:00:00
 
                                            US
Construction Spending MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
14:00:00
 
                                            US
ISM Manufacturing Employment (Sep)
Dự Đoán
43.80
Trước đó
44.00
Trung bình
14:00:00
 
                                            US
ISM Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
49.00
Cao
14:00:00
 
                                            US
ISM Manufacturing New Orders (Sep)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
51.50
Thấp
14:00:00
 
                                            SA
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
 
                                            SA
Bank Lending YoY (Aug)
Dự Đoán
13.70
Trước đó
13.50
Thấp
14:00:00
 
                                            AL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Thấp
14:00:00
 
                                            EG
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
22.30
Trước đó
Thấp
14:00:00
 
                                            SA
Private sector loans (Aug)
Dự Đoán
13.70
Trước đó
Thấp
14:30:00
 
                                            US
EIA Refinery Crude Runs Change (Sep/26)
Dự Đoán
0.05
Trước đó
Thấp
14:30:00
 
                                            US
EIA Distillate Fuel Production Change (Sep/26)
Dự Đoán
0.03
Trước đó
Thấp
14:30:00
 
                                            US
EIA Gasoline Production Change (Sep/26)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
14:30:00
 
                                            US
EIA Distillate Stocks Change (Sep/26)
Dự Đoán
-1.69
Trước đó
-1.00
Thấp
14:30:00
 
                                            US
EIA Gasoline Stocks Change (Sep/26)
Dự Đoán
-1.08
Trước đó
0.50
Trung bình
14:30:00
 
                                            US
EIA Crude Oil Imports Change (Sep/26)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
14:30:00
 
                                            US
EIA Crude Oil Stocks Change (Sep/26)
Dự Đoán
-0.61
Trước đó
1.50
Trung bình
14:30:00
 
                                            US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Sep/26)
Dự Đoán
0.18
Trước đó
Thấp
14:30:00
 
                                            US
EIA Heating Oil Stocks Change (Sep/26)
Dự Đoán
-0.19
Trước đó
Thấp
14:30:00
 
                                            US
Imports
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
14:30:00
 
                                            US
EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
14:30:00
 
                                            AL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Thấp
15:00:00
 
                                            CO
Davivienda Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
55.30
Trước đó
52.00
Thấp
15:00:00
 
                                            MX
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.30
Thấp
15:00:00
 
                                            PT
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
2.10
Thấp
15:00:00
 
                                            PT
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.80
Thấp
15:30:00
 
                                            US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.81
Trước đó
Thấp
16:00:00
 
                                            RU
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.30
Thấp
16:00:00
 
                                            RU
Real Wage Growth YoY (Jul)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.30
Thấp
16:00:00
 
                                            RU
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-2.00
Thấp
16:00:00
 
                                            RU
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.20
Trung bình
16:00:00
 
                                            CA
5-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.92
Trước đó
Thấp
16:15:00
 
                                            US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
 
                                            IT
New Car Registrations YoY (Sep)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
-0.50
Thấp
16:30:00
 
                                            RU
Gross Domestic Product YoY (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.70
Thấp
17:00:00
 
                                            PY
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-498.50
Trước đó
180.00
Thấp
17:00:00
 
                                            RU
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.20
Trung bình
17:00:00
 
                                            US
Atlanta Fed GDPNow (Q3)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Trung bình
17:30:00
 
                                            CA
BoC Summary of Deliberations
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
 
                                            CO
Interest Rate Decision (Sep)
Dự Đoán
9.25
Trước đó
9.25
Thấp
18:05:00
 
                                            CA
BoC Gov Rogers Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
 
                                            UY
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
88.80
Trước đó
120.00
Thấp
19:00:00
 
                                            MX
Fiscal Balance (Aug)
Dự Đoán
-519.57
Trước đó
-450.00
Thấp
19:00:00
 
                                            UY
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-318.00
Trước đó
-25.00
Thấp
23:00:00
 
                                            KR
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.00
Trung bình
23:00:00
 
                                            KR
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.40
Thấp
23:00:00
 
                                            KR
Current Account (Aug)
Dự Đoán
10.78
Trước đó
Thấp
23:00:00
 
                                            KR
CPI (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.40
Thấp
23:00:00
 
                                            US
Total Vehicle Sales (Sep)
Dự Đoán
16.10
Trước đó
16.20
Thấp
23:00:00
 
                                            SG
URA Property Index QoQ (Q3)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.80
Thấp
23:00:00
 
                                            AR
Tax Revenue (Sep)
Dự Đoán
15359.00
Trước đó
Thấp
23:50:00
 
                                            JP
Foreign Bond Investment (Sep/27)
Dự Đoán
816.70
Trước đó
Thấp
23:50:00
 
                                            JP
Stock Investment by Foreigners (Sep/27)
Dự Đoán
-1747.10
Trước đó
Thấp
23:50:00
 
                                            JP
Monetary Base YoY (Sep)
Dự Đoán
-4.10
Trước đó
-3.80
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.