Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
New Zealand
Singapore
Nhật Bản
Hàn Quốc
Ấn Độ
Philippines
Vương quốc Anh
Na Uy
Slovakia
Trung Quốc
Pháp
Armenia
Cộng hòa Séc
Hồng Kông
Đức
Ý
Kyrgyzstan
Liên minh châu Âu
Nam Phi
Morocco
Angola
Ireland
Brazil
Nigeria
Israel
Bahrain
Ba Lan
Hungary
Belarus
Hoa Kỳ
Ukraina
Argentina
Canada
Úc
Thụy Sĩ
Mexico
Chile
2025 Dec 16
Tuesday
00:00:00
NZ
Budget Balance (Jul)
Dự Đoán
-9.99
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
Non-Oil Exports YoY (Nov)
Dự Đoán
22.20
Trước đó
Thấp
00:30:00
SG
Non-Oil Exports MoM (Nov)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Services PMI (Dec)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
Thấp
00:30:00
JP
S&P Global Composite PMI Flash (Dec)
Dự Đoán
52.00
Trước đó
51.90
Thấp
00:30:00
JP
S&P Global Services PMI Flash (Dec)
Dự Đoán
53.20
Trước đó
51.60
Trung bình
00:30:00
JP
Jibun Bank Services PMI (Dec)
Dự Đoán
53.20
Trước đó
Trung bình
00:30:00
JP
S&P Global Manufacturing PMI Flash (Dec)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
49.50
Trung bình
01:30:00
SG
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
7.25
Trước đó
7.80
Thấp
01:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
NZ
Credit Card Spending YoY (Nov)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
2.00
Thấp
02:35:00
NZ
1-Year Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:35:00
NZ
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
03:00:00
KR
Money Supply (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 4-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.45
Trước đó
Thấp
05:00:00
SG
MAS 12-Week Bill Auction
Dự Đoán
1.55
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Services PMI (Dec)
Dự Đoán
59.80
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
Services PMI (Dec)
Dự Đoán
59.70
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
59.70
Trước đó
60.20
Trung bình
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
56.60
Trước đó
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Services PMI (Dec)
Dự Đoán
59.80
Trước đó
59.90
Trung bình
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
56.60
Trước đó
59.60
Trung bình
06:00:00
PH
Cash Remittances (Oct)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
IN
Passenger Vehicles Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
-9.20
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Employment Change (Oct)
Dự Đoán
-22.00
Trước đó
-60.00
Cao
07:00:00
UK
Average Earnings incl. Bonus (Oct)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
4.40
Trung bình
07:00:00
UK
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.10
Cao
07:00:00
UK
Claimant Count Change (Nov)
Dự Đoán
29.00
Trước đó
22.30
Thấp
07:00:00
UK
HMRC Payrolls Change (Nov)
Dự Đoán
-32.00
Trước đó
-40.00
Thấp
07:00:00
NO
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
UK
Average Earnings excl. Bonus (3Mo/Yr) (Oct)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
4.50
Thấp
07:00:00
SK
Current Account (Oct)
Dự Đoán
106.00
Trước đó
Thấp
07:00:00
CN
FDI (YTD) YoY (Nov)
Dự Đoán
-10.30
Trước đó
-8.00
Trung bình
07:00:00
UK
Average Earnings excl. Bonus (Oct)
Dự Đoán
4.60
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:45:00
FR
Business Confidence (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
94.00
Trung bình
07:45:00
FR
Business Climate Indicator (Dec)
Dự Đoán
Trước đó
92.00
Thấp
07:45:00
FR
Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
PH
Business Confidence (Q4)
Dự Đoán
23.20
Trước đó
32.00
Thấp
08:00:00
AM
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.75
Trước đó
6.75
Thấp
08:00:00
CZ
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
-1.60
Thấp
08:00:00
CZ
Producer Price Index MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
08:15:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
47.80
Trước đó
50.50
Cao
08:15:00
FR
HCOB Services PMI (Dec)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
50.50
Cao
08:15:00
FR
HCOB Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.60
Trung bình
08:15:00
FR
PMI (Dec)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
Thấp
08:15:00
FR
Services PMI (Dec)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
Trung bình
08:15:00
FR
Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
47.80
Trước đó
Trung bình
08:30:00
HK
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.80
Thấp
08:30:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
51.00
Cao
08:30:00
DE
Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
48.20
Trước đó
Trung bình
08:30:00
DE
PMI (Dec)
Dự Đoán
52.40
Trước đó
Thấp
08:30:00
DE
Services PMI (Dec)
Dự Đoán
53.10
Trước đó
Trung bình
09:00:00
IT
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
KG
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
1.50
Thấp
09:00:00
IT
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
1.20
Thấp
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.20
Thấp
09:00:00
EU
Services PMI (Dec)
Dự Đoán
53.60
Trước đó
Trung bình
09:00:00
IT
HICP MoM
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.20
Thấp
09:00:00
IT
CPI (Nov)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.20
Thấp
09:00:00
EU
PMI (Dec)
Dự Đoán
52.80
Trước đó
Trung bình
09:00:00
EU
Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
Trung bình
09:00:00
IT
HICP YoY
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.10
Thấp
09:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.20
Thấp
09:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
1.10
Thấp
09:30:00
ZA
Bond Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
UK
S&P Global Services PMI Flash (Dec)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
52.00
Cao
09:30:00
UK
S&P Global Services PMI (Dec)
Dự Đoán
51.30
Trước đó
Trung bình
09:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI Flash (Dec)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
51.20
Cao
09:30:00
UK
S&P Global Composite PMI Flash (Dec)
Dự Đoán
51.20
Trước đó
51.90
Thấp
10:00:00
EU
ZEW Economic Sentiment Index (Dec)
Dự Đoán
25.00
Trước đó
26.30
Trung bình
10:00:00
IT
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IT
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
2.85
Trước đó
3.22
Trung bình
10:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
KG
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
9.30
Trước đó
8.50
Thấp
10:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
DE
ZEW Current Conditions (Dec)
Dự Đoán
-78.70
Trước đó
-80.00
Thấp
10:00:00
MA
Manufacturing Production YoY (Q3)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
-4.00
Thấp
10:00:00
AO
Foreign Exchange Reserves (Nov)
Dự Đoán
15.30
Trước đó
15.40
Thấp
10:00:00
AO
M3 Money Supply YoY (Nov)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
EU
Economic Sentiment (Dec)
Dự Đoán
25.00
Trước đó
Trung bình
11:00:00
IE
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
BR
BCB Copom Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
NG
Food Inflation YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
NG
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Gross Domestic Product QoQ (Q3)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
12.40
Thấp
11:00:00
IL
GDP Growth Annualized (Q3)
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
12.40
Thấp
11:00:00
IL
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.10
Thấp
12:00:00
NZ
Global Dairy Trade Price Index (Dec/16)
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
-2.30
Thấp
12:00:00
NZ
Milk Auctions
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
12:00:00
BH
Money Supply (Oct)
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
NZ
GlobalDairyTrade Price Index
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
Thấp
13:00:00
PL
Core Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
2.70
Thấp
13:00:00
HU
Deposit Interest Rate (Dec)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.50
Thấp
13:00:00
MA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.25
Trước đó
2.00
Thấp
13:00:00
BY
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
-1.70
Thấp
13:00:00
HU
Interest Rate Decision (Dec)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Import Prices YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Housing Starts MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
1.50
Trung bình
13:30:00
US
Export Prices YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
Import Prices MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Housing Starts (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
1.35
Cao
13:30:00
US
Export Prices MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Building Permits (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
1.31
Cao
13:30:00
US
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
4.40
Cao
13:30:00
US
Participation Rate (Nov)
Dự Đoán
62.40
Trước đó
62.50
Trung bình
13:30:00
US
Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
4.40
Trước đó
Cao
13:30:00
US
Building Permits (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
1.35
Cao
13:30:00
US
Import Prices MoM (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Trung bình
13:30:00
US
Nonfarm Payrolls Private (Nov)
Dự Đoán
97.00
Trước đó
40.00
Cao
13:30:00
US
Import Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.50
Thấp
13:30:00
US
Nonfarm Payrolls Private (Oct)
Dự Đoán
97.00
Trước đó
20.00
Cao
13:30:00
US
Building Permits (Sep)
Dự Đoán
1.33
Trước đó
1.34
Cao
13:30:00
US
Government Payrolls (Nov)
Dự Đoán
22.00
Trước đó
-3.00
Thấp
13:30:00
US
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Cao
13:30:00
US
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
2.70
Cao
13:30:00
US
Participation Rate (Oct)
Dự Đoán
62.40
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Manufacturing Payrolls (Oct)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
-8.00
Thấp
13:30:00
US
Average Hourly Earnings YoY (Oct)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.80
Trung bình
13:30:00
US
Government Payrolls (Oct)
Dự Đoán
22.00
Trước đó
-35.00
Thấp
13:30:00
US
U-6 Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
8.20
Cao
13:30:00
US
U-6 Unemployment Rate (Oct)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Average Weekly Hours (Oct)
Dự Đoán
34.20
Trước đó
34.20
Thấp
13:30:00
US
Retail Sales Ex Autos MoM (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.20
Cao
13:30:00
US
Export Prices MoM (Oct)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.10
Trung bình
13:30:00
US
Housing Starts MoM (Sep)
Dự Đoán
-8.50
Trước đó
1.00
Trung bình
13:30:00
US
Non Farm Payrolls (Oct)
Dự Đoán
119.00
Trước đó
55.00
Cao
13:30:00
US
Housing Starts MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
0.80
Trung bình
13:30:00
US
Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Cao
13:30:00
US
Non Farm Payrolls (Nov)
Dự Đoán
119.00
Trước đó
40.00
Cao
13:30:00
US
Manufacturing Payrolls (Nov)
Dự Đoán
-6.00
Trước đó
-5.00
Thấp
13:30:00
US
Average Hourly Earnings MoM (Nov)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Trung bình
13:30:00
US
Housing Starts (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
1.33
Cao
13:30:00
US
Average Hourly Earnings YoY (Nov)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.70
Trung bình
13:30:00
US
Housing Starts (Sep)
Dự Đoán
1.31
Trước đó
1.32
Cao
13:30:00
US
Average Hourly Earnings MoM (Oct)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Trung bình
13:30:00
US
Export Prices YoY (Oct)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.00
Thấp
13:30:00
US
Average Weekly Hours (Nov)
Dự Đoán
34.20
Trước đó
34.20
Thấp
13:55:00
US
Redbook YoY (Dec/13)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
Thấp
14:00:00
UA
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
-30.60
Trước đó
-3000.00
Thấp
14:00:00
UA
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-3589.80
Trước đó
-2850.00
Thấp
14:15:00
US
Industrial Production YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:15:00
US
Manufacturing Production MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:15:00
US
Manufacturing Production YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:15:00
US
Capacity Utilization (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:15:00
US
Industrial Production MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:15:00
US
Capacity Utilization (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
77.20
Thấp
14:15:00
US
Manufacturing Production YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
1.00
Thấp
14:15:00
US
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
-0.10
Trung bình
14:15:00
US
Manufacturing Production MoM (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
-0.20
Thấp
14:15:00
US
Industrial Production YoY (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
1.10
Thấp
14:45:00
US
S&P Global Services PMI (Dec)
Dự Đoán
54.10
Trước đó
Cao
14:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI Flash (Dec)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
52.00
Trung bình
14:45:00
US
S&P Global Composite PMI (Dec)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
Trung bình
14:45:00
US
S&P Global Services PMI Flash (Dec)
Dự Đoán
54.10
Trước đó
53.00
Trung bình
14:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Dec)
Dự Đoán
52.20
Trước đó
Cao
14:45:00
US
S&P Global Composite PMI Flash (Dec)
Dự Đoán
54.20
Trước đó
53.20
Trung bình
15:00:00
US
Business Inventories MoM (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Trung bình
15:00:00
BH
Private Sector Credit YoY (Oct)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
15:00:00
US
Retail Inventories Ex Autos MoM (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.20
Thấp
17:06:53
AR
Budget Balance (Nov)
Dự Đoán
824.00
Trước đó
Thấp
18:00:00
CA
BoC Macklem Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
AR
Unemployment Rate (Q3)
Dự Đoán
7.60
Trước đó
6.50
Thấp
19:00:00
AR
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
3.50
Thấp
19:00:00
AR
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.50
Thấp
19:00:00
AR
Gross Domestic Product YoY (Q3)
Dự Đoán
6.30
Trước đó
3.50
Thấp
20:30:00
US
CFTC Crude Oil speculative net positions
Dự Đoán
69.20
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
-2.10
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
52.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Soybeans speculative net positions
Dự Đoán
254.10
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Natural Gas speculative net positions
Dự Đoán
-137.70
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Nasdaq 100 speculative net positions
Dự Đoán
46.40
Trước đó
Trung bình
20:30:00
CA
CFTC CAD speculative net positions
Dự Đoán
-149.10
Trước đó
Thấp
20:30:00
EU
CFTC EUR speculative net positions
Dự Đoán
99.00
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC S&P 500 speculative net positions
Dự Đoán
-147.40
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Corn speculative net positions
Dự Đoán
120.90
Trước đó
Thấp
20:30:00
NZ
CFTC NZD speculative net positions
Dự Đoán
-49.30
Trước đó
Thấp
20:30:00
AU
CFTC AUD speculative net positions
Dự Đoán
-75.90
Trước đó
Trung bình
20:30:00
UK
CFTC GBP speculative net positions
Dự Đoán
-79.30
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
34.00
Trước đó
Thấp
20:30:00
BR
CFTC BRL speculative net positions
Dự Đoán
53.80
Trước đó
Trung bình
20:30:00
JP
CFTC JPY speculative net positions
Dự Đoán
31.20
Trước đó
Trung bình
20:30:00
CH
CFTC CHF speculative net positions
Dự Đoán
-32.20
Trước đó
Thấp
20:30:00
MX
CFTC MXN speculative net positions
Dự Đoán
95.80
Trước đó
Thấp
20:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
210.30
Trước đó
Trung bình
20:30:00
US
CFTC Wheat speculative net positions
Dự Đoán
-29.30
Trước đó
Thấp
21:00:00
CL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.75
Trước đó
4.50
Thấp
21:00:00
CL
Interest Rate Decision (Dec)
Dự Đoán
4.75
Trước đó
4.50
Thấp
21:00:00
NZ
Westpac Consumer Confidence (Q4)
Dự Đoán
90.90
Trước đó
91.20
Thấp
21:30:00
US
API Crude Oil Stock Change (Dec/12)
Dự Đoán
-4.80
Trước đó
Trung bình
21:45:00
NZ
Current Account (Q3)
Dự Đoán
-0.97
Trước đó
-8.10
Trung bình
23:50:00
JP
Imports YoY (Nov)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
2.50
Thấp
23:50:00
JP
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-231.80
Trước đó
71.20
Cao
23:50:00
JP
Exports YoY (Nov)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
4.80
Trung bình
23:50:00
JP
Machinery Orders MoM (Oct)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
-2.30
Trung bình
23:50:00
JP
Machinery Orders YoY (Oct)
Dự Đoán
11.60
Trước đó
3.60
Trung bình
23:50:00
JP
Balance of Trade
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.