Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hoa Kỳ
Timor-Leste
Nhật Bản
Philippines
Singapore
Phần Lan
Thái Lan
Đan Mạch
Lithuania
Thụy Điển
Tây Ban Nha
Slovakia
Botswana
Uganda
Bahrain
Áo
Ý
Liên minh châu Âu
Bồ Đào Nha
theBCR.economic-calendar.MO
Síp
Vương quốc Anh
Ireland
Senegal
Pháp
Ghana
Ấn Độ
Brazil
Mexico
Canada
Ả Rập Saudi
Uruguay
Paraguay
Panama
theBCR.economic-calendar.DO
Thụy Sĩ
Úc
New Zealand
2025 Sep 26
Friday
00:00:00
US
UN General Assembly
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.50
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
03:35:00
JP
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
0.46
Trước đó
Thấp
03:40:00
PH
Consumer Confidence (Q3)
Dự Đoán
-14.00
Trước đó
-13.00
Thấp
03:40:00
PH
Business Confidence (Q3)
Dự Đoán
28.80
Trước đó
24.00
Thấp
05:00:00
SG
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
8.80
Trước đó
-4.60
Thấp
05:00:00
SG
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
7.70
Trước đó
-2.50
Thấp
05:00:00
FI
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-6.00
Thấp
05:00:00
TH
Industrial Production YoY
Dự Đoán
-3.98
Trước đó
Thấp
05:30:00
JP
BoJ Noguchi Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
06:00:00
DK
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.90
Thấp
06:00:00
LT
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
5.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
-3.80
Thấp
06:00:00
LT
Retail Sales YoY
Dự Đoán
5.00
Trước đó
Thấp
06:00:00
LT
Retail Sales MoM
Dự Đoán
5.20
Trước đó
Thấp
06:00:00
SE
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.70
Thấp
07:00:00
PH
Consumer Confidence (Q3)
Dự Đoán
-14.00
Trước đó
-13.00
Thấp
07:00:00
SK
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
-24.40
Trước đó
-19.00
Thấp
07:00:00
SK
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
-7.00
Thấp
07:00:00
PH
Business Confidence (Q3)
Dự Đoán
28.80
Trước đó
24.00
Thấp
07:00:00
ES
Gross Domestic Product QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.70
Trung bình
07:00:00
ES
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.80
Thấp
07:00:00
ES
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
2.80
Thấp
07:30:00
BW
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
1.10
Thấp
07:30:00
UG
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
5.80
Thấp
07:30:00
BH
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.90
Trước đó
-1.20
Thấp
07:30:00
TH
Currency Swaps
Dự Đoán
23.10
Trước đó
Thấp
08:00:00
AT
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
49.50
Cao
08:00:00
AT
Bank Austria Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.10
Trước đó
50.00
Thấp
08:00:00
IT
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
96.20
Trước đó
96.50
Trung bình
08:00:00
IT
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
87.30
Trước đó
87.50
Trung bình
08:00:00
EU
Consumer Inflation Expectation (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.60
Thấp
08:00:00
BW
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
1.10
Thấp
08:00:00
BW
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-1.30
Thấp
08:30:00
PT
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
-16.20
Trước đó
-16.00
Thấp
08:30:00
PT
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
Trước đó
2.50
Thấp
08:45:00
MO
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.12
Trước đó
0.10
Thấp
08:45:00
MO
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.11
Trước đó
0.00
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectation (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.60
Thấp
09:00:00
MO
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-9.00
Trước đó
-9.00
Thấp
09:00:00
CY
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.10
Thấp
09:10:00
IT
BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
10-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.58
Trước đó
Thấp
09:10:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
09:20:00
MO
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
09:30:00
BW
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
1.10
Thấp
09:30:00
BW
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-1.30
Thấp
09:30:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:30:00
BW
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
09:30:00
EU
ECB President Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
UK
CBI Distributive Trades (Sep)
Dự Đoán
-32.00
Trước đó
-28.00
Trung bình
10:00:00
MO
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.11
Trước đó
0.00
Thấp
10:00:00
MO
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-0.30
Thấp
10:00:00
IE
Wholesale Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-3.50
Trước đó
-3.20
Thấp
10:00:00
SN
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
12.10
Trước đó
10.50
Thấp
10:00:00
FR
Jobseekers Total (Aug)
Dự Đoán
3033.50
Trước đó
3058.60
Thấp
10:00:00
MO
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.12
Trước đó
0.10
Thấp
10:00:00
FR
Unemployment Benefit Claims (Aug)
Dự Đoán
52.90
Trước đó
25.10
Trung bình
11:00:00
GH
Interest Rate
Dự Đoán
25.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Deposit Growth YoY (Sep/12)
Dự Đoán
10.20
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Bank Loan Growth YoY (Sep/12)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Sep/19)
Dự Đoán
702.97
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
Foreign Direct Investment (Aug)
Dự Đoán
8.32
Trước đó
6.20
Thấp
11:30:00
BR
Current Account (Aug)
Dự Đoán
-7.52
Trước đó
-5.50
Thấp
12:00:00
MX
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-0.02
Trước đó
-1.20
Trung bình
12:00:00
US
Fed Hammack Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
0.22
Trước đó
Thấp
12:00:00
BW
Gross Domestic Product YoY (Q2)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
Thấp
12:30:00
US
PCE Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Trung bình
12:30:00
CA
Average Weekly Earnings (Jul)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
Thấp
12:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Jul)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
12:30:00
US
Personal Income MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Cao
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
0.70
Thấp
12:30:00
CA
Gross Domestic Product MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Trung bình
12:30:00
US
Core PCE Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Cao
12:30:00
US
PCE Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.70
Trung bình
12:30:00
US
Personal Spending MoM (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.50
Cao
12:30:00
US
Core PCE Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.90
Cao
12:30:00
CA
Wholesale Sales MoM
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Trung bình
13:00:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
14:00:00
US
Michigan Consumer Sentiment (Sep)
Dự Đoán
58.20
Trước đó
55.40
Cao
14:00:00
US
Michigan Current Conditions (Sep)
Dự Đoán
61.70
Trước đó
61.20
Thấp
14:00:00
US
Michigan Inflation Expectations (Sep)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
4.80
Thấp
14:00:00
US
Michigan 5 Year Inflation Expectations (Sep)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.90
Thấp
14:00:00
US
Michigan Consumer Expectations (Sep)
Dự Đoán
55.90
Trước đó
51.80
Thấp
14:00:00
US
Inflation Expectations (Sep)
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.90
Trung bình
14:00:00
SA
M3 Money Supply YoY
Dự Đoán
8.40
Trước đó
Thấp
15:00:00
CA
Budget Balance (Jul)
Dự Đoán
3.63
Trước đó
0.50
Thấp
15:30:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q3)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
3.30
Trung bình
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Sep/26)
Dự Đoán
418.00
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
Fed Bowman Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:30:00
UY
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
Thấp
17:30:00
US
Fed Musalem Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
PY
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
3.70
Thấp
18:00:00
PA
Current Account (Q2)
Dự Đoán
172.80
Trước đó
50.00
Thấp
18:00:00
PY
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
-4.50
Thấp
18:00:00
UY
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
6.90
Trước đó
7.00
Thấp
18:50:00
PA
Current Account (Q2)
Dự Đoán
174.80
Trước đó
50.00
Thấp
19:00:00
DO
Interest Rate
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.50
Thấp
19:00:00
DO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.50
Thấp
19:30:00
JP
CFTC JPY speculative net positions
Dự Đoán
61.40
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Crude Oil speculative net positions
Dự Đoán
98.70
Trước đó
Trung bình
19:30:00
BR
CFTC BRL speculative net positions
Dự Đoán
62.20
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Soybeans speculative net positions
Dự Đoán
21.20
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Nasdaq 100 speculative net positions
Dự Đoán
17.80
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
51.50
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC S&P 500 speculative net positions
Dự Đoán
-225.10
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
19:30:00
CH
CFTC CHF speculative net positions
Dự Đoán
-26.00
Trước đó
Thấp
19:30:00
AU
CFTC AUD speculative net positions
Dự Đoán
-51.20
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
266.40
Trước đó
Trung bình
19:30:00
NZ
CFTC NZD speculative net positions
Dự Đoán
-18.00
Trước đó
Thấp
19:30:00
MX
CFTC MXN speculative net positions
Dự Đoán
78.00
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Corn speculative net positions
Dự Đoán
-36.20
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Natural Gas speculative net positions
Dự Đoán
-110.90
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Wheat speculative net positions
Dự Đoán
-72.20
Trước đó
Thấp
19:30:00
UK
CFTC GBP speculative net positions
Dự Đoán
-6.60
Trước đó
Trung bình
19:30:00
CA
CFTC CAD speculative net positions
Dự Đoán
-107.20
Trước đó
Thấp
19:30:00
EU
CFTC EUR speculative net positions
Dự Đoán
117.80
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
30.30
Trước đó
Thấp
20:30:00
PY
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
3.30
Trước đó
-4.50
Thấp
20:30:00
PY
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
3.70
Thấp
22:00:00
PA
Current Account (Q2)
Dự Đoán
172.80
Trước đó
Thấp
22:00:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:01:00
IE
Consumer Confidence
Dự Đoán
61.10
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.